Content Executive @ Marketing Team
An toàn dữ liệu không chỉ là một yêu cầu, đó còn là chìa khóa để đạt được thành công trong thị trường tài chính cạnh tranh khốc liệt. Việc tuân thủ PCI DSS (Tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu ngành thẻ thanh toán) sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng sự tin tưởng và uy tín trong mắt khách hàng, trở thành cái tên nổi bật trong lĩnh vực hoạt động.
Tuân thủ PCI DSS là gì?
PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard), hay Tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu ngành thẻ thanh toán, là một tập hợp các quy định được thiết kế để tăng cường tính bảo mật cho các giao dịch sử dụng thẻ thanh toán như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và tiền mặt, đồng thời bảo vệ thông tin cá nhân của chủ thẻ khỏi việc lạm dụng.
PCI DSS không phải là một bộ luật hay yêu cầu pháp lý. Chúng được coi là một phần của cam kết hợp đồng mà các tổ chức xử lý và lưu trữ thông tin liên quan đến thẻ thanh toán phải tuân thủ. Các tổ chức này có nhiệm vụ thực hiện các quy định trong PCI DSS để tạo và duy trì một môi trường an toàn cho thông tin khách hàng của họ.
PCI DSS ra đời năm 2004, do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật PCI (PCI SSC) phát triển. PCI SSC là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập bởi năm công ty thanh toán thẻ lớn nhất thế giới: Visa, MasterCard, American Express, Discover và JCB.
Yêu cầu của PCI DSS
PCI DSS đưa ra một tập hợp yêu cầu và phương pháp bảo mật hàng đầu mà tổ chức cần tuân thủ để bảo vệ thông tin thẻ thanh toán. Những yêu cầu này được tạo ra để đảm bảo rằng việc xử lý thông tin nhạy cảm của chủ thẻ được thực hiện một cách an toàn nhằm ngăn chặn việc vi phạm dữ liệu. PCI DSS bao gồm tổng cộng 12 yêu cầu cơ bản, và chúng được phân chia thành 281 yêu cầu phụ, phục vụ cho 6 mục tiêu bảo mật. Dưới đây là tóm tắt của 12 yêu cầu chính.
1. Cài đặt và duy trì cấu hình tường lửa để bảo vệ dữ liệu chủ thẻ
Tường lửa hoạt động như một vách ngăn giữa mạng nội bộ của công ty và mạng bên ngoài, giúp kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra, từ đó giảm nguy cơ vi phạm dữ liệu. Vì vậy, các tổ chức cần thiết lập và duy trì nhất quán cấu hình tường lửa và bộ định tuyến để bảo vệ dữ liệu của chủ thẻ khỏi bị truy cập trái phép.
2. Không sử dụng các giá trị mặc định cho mật khẩu hệ thống và các thông số bảo mật khác từ nhà cung cấp
Những kẻ tấn công an ninh mạng thường nhắm mục tiêu vào các hệ thống cài đặt mật khẩu mặc định của nhà cung cấp. Để ngăn chặn các cuộc tấn công này, việc thay đổi mật khẩu mặc định và cài đặt bảo mật là hết sức cần thiết. Bằng cách tùy chỉnh các cài đặt này, các tổ chức có thể loại bỏ lỗ hổng phổ biến bị kẻ xấu khai thác.
3. Bảo vệ dữ liệu chủ thẻ được lưu trữ
Bảo vệ dữ liệu chủ thẻ được lưu trữ được xem là tối thượng. Việc thực thi các biện pháp bảo mật dữ liệu như mã hóa, kiểm soát truy cập và quản lý lỗ hổng để đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu chủ thẻ là điều mà các doanh nghiệp cần phải làm. Ví dụ: Mã hóa giúp tuỳ chỉnh đối tượng có thể đọc được tài liệu. Ngay cả khi dữ liệu đó được truy cập, thì những cá nhân không có thẩm quyền cũng không thể đọc được tài liệu.
4. Mã hóa việc truyền dữ liệu chủ thẻ trên các mạng công cộng, mạng mở
Để bảo vệ dữ liệu của chủ thẻ trong quá trình truyền qua các mạng công cộng, mạng mở như internet, mã hóa là điều cần thiết. Yêu cầu này bắt buộc phải sử dụng các giao thức mã hóa mạnh, thêm một lớp bảo mật nhằm ngăn chặn kẻ tấn công chặn và giải mã dữ liệu nhạy cảm khi dữ liệu đang được truyền đi.
5. Sử dụng và thường xuyên cập nhật các phần mềm và chương trình diệt virus
Malware (phần mềm độc hại) gây ra mối đe dọa đáng kể đối với bảo mật dữ liệu bởi nó được thiết kế để gây hại, xâm nhập hoặc xâm phạm hệ thống máy tính, mạng và thiết bị người dùng. Các chương trình độc hại này tồn tại dưới nhiều dạng và các tội phạm mạng liên tục phát triển những chiến thuật mới để khai thác các lỗ hổng. Hãy luôn cập nhật các chương trình chống virus để xác định được các mối đe dọa mới nhất, tăng cường khả năng phòng vệ của tổ chức trước các cuộc tấn công của Malware.
6. Phát triển và duy trì các hệ thống và ứng dụng an toàn
Thực hành mã hóa an toàn và bảo trì thường xuyên phần mềm và ứng dụng là rất quan trọng để giảm thiểu các lỗ hổng. Việc tuân theo các nguyên tắc mã hóa an toàn và áp dụng kịp thời các bản cập nhật cũng như bản vá lỗi có thể giảm thiểu rủi ro bảo mật và giảm thiệt hại.
7. Hạn chế quyền truy cập vào dữ liệu chủ thẻ theo doanh nghiệp cần biết
Yêu cầu này yêu cầu quyền truy cập vào dữ liệu chủ thẻ phải được giới hạn dựa trên trách nhiệm công việc. Chúng đảm bảo rằng chỉ những nhân viên được ủy quyền mới có thể truy cập thông tin nhạy cảm, giảm nguy cơ đe dọa nội bộ.
8. Gán một ID duy nhất cho mỗi người có quyền truy cập vào máy tính
Số nhận dạng người dùng duy nhất là công cụ giám sát và theo dõi hoạt động của người dùng. Việc gán một ID duy nhất cho một người nhất định giúp việc theo dõi hành động của những người dùng cụ thể trở nên dễ dàng hơn, hỗ trợ điều tra khi sự cố bảo mật xảy ra và tăng cường trách nhiệm của mỗi cá nhân.
9. Hạn chế quyền truy cập vật lý vào dữ liệu chủ thẻ
Việc triển khai các biện pháp như bảo mật trung tâm dữ liệu, thiết bị đầu cuối tại các cơ sở và khu vực lưu trữ thông qua các biện pháp như kiểm soát truy cập, giám sát và quản lý khách truy cập giúp bảo vệ dữ liệu của chủ thẻ khỏi bị đánh cắp và giả mạo. Sự ủy quyền truy cập nghiêm ngặt, bao gồm xác thực và giám sát sinh trắc học, đảm bảo rằng chỉ những người có quyền mới được truy cập vào dữ liệu chủ thẻ.
10. Theo dõi và giám sát mọi quyền truy cập vào tài nguyên mạng và dữ liệu chủ thẻ
Giám sát chủ động là điều cần thiết để phát hiện và ứng phó với các sự cố bảo mật trong thời gian thực. Yêu cầu này đòi hỏi doanh nghiệp phải ghi lại nhật ký và giám sát tất cả quyền truy cập vào tài nguyên mạng và dữ liệu chủ thẻ. Bằng cách theo dõi các hoạt động và sự kiện của người dùng, các tổ chức có thể xác định kịp thời các điểm bất thường và các mối đe dọa tiềm ẩn, củng cố tình trạng an ninh mạng nói chung.
11. Thường xuyên kiểm tra hệ thống và quy trình bảo mật
Các mối đe dọa mạng luôn phát triển không ngừng nghỉ, vậy nên việc kiểm tra thường xuyên và đánh giá lỗ hổng là bắt buộc. Thông qua đánh giá định kỳ, các tổ chức có thể chủ động giải quyết các lỗ hổng bảo mật và duy trì khả năng bảo vệ mạnh mẽ trước các mối đe dọa mới.
12. Duy trì chính sách giải quyết vấn đề bảo mật thông tin cho tất cả nhân viên
Bảo mật của một tổ chức chỉ trở nên thật sự mạnh mẽ khi nhân viên của tổ chức có nhận thức và chấp hành tuân thủ các chính sách bảo mật một cách nghiêm túc. Yêu cầu này đòi hỏi doanh nghiệp phải thiết lập chính sách bảo mật thông tin và đào tạo tất cả nhân viên bằng cách thúc đẩy văn hóa bảo mật và đảm bảo rằng nhân viên hiểu được vai trò của họ trong việc bảo vệ dữ liệu, các tổ chức có thể nâng cao hiệu quả bảo mật tổng thể.
Vì sao doanh nghiệp cần tuân thủ PCI DSS?
Tìm hiểu thêm về việc tuân thủ PCI DSS với tài liệu PDF dưới đây. Chúng sẽ cung cấp cho bạn một ví dụ thực tế – một nghiên cứu điển hình về PayPal – minh họa việc triển khai thực tế và tầm quan trọng của việc tuân thủ PCI DSS.
Khám phá cách công ty hàng đầu trong ngành như PayPal đã ưu tiên bảo mật dữ liệu, tuân thủ các tiêu chuẩn PCI DSS và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của chủ thẻ như thế nào. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về PCI DSS và tận dụng kinh nghiệm của các tổ chức trong thế giới thực để tăng cường các biện pháp bảo mật dữ liệu và tạo dựng niềm tin với khách hàng của bạn.
Tải ngay: CyStack_PCI-DSS_VN
Kết luận
Việc tuân thủ PCI DSS không chỉ đơn thuần là một văn bản cần thi hành; đó là một bước đi chiến lược có thể giúp công ty trở nên nổi bật so với đối thủ cạnh tranh. Bằng cách xây dựng niềm tin, giảm thiểu rủi ro, thúc đẩy đổi mới và đạt được lợi thế cạnh tranh, bản thân việc tuân thủ đã trở thành một lợi thế. Giống như trường hợp điển hình của PayPal đã được chứng minh ở trên, việc tuân thủ PCI DSS có thể mở đường cho thành công lâu dài trong lĩnh vực kinh doanh năng động.
Vì vậy, hãy lưu ý: việc tuân thủ PCI DSS không chỉ là một yêu cầu quy định. Đó là lợi thế cạnh tranh của bạn đang chờ được khai phá.
Tài liệu tham khảo
[1] Nick Barney (2023), PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard), from https://www.techtarget.com/searchsecurity/definition/PCI-DSS-Payment-Card-Industry-Data-Security-Standard
[2] Satya Rane (2023), What are the 12 requirements of PCI DSS Compliance?, from https://www.controlcase.com/what-are-the-12-requirements-of-pci-dss-compliance/
[3] PayPal (2022), PayPal Online Card Payment Services Agreement, from https://www.paypal.com/us/legalhub/pocpsa-full