Trang chủHướng dẫnHướng cài đặt Plugin Gradle vào Eclipse một cách chuẩn xác
Java

Hướng cài đặt Plugin Gradle vào Eclipse một cách chuẩn xác

CyStack blog 6 phút để đọc
CyStack blog12/08/2025
Locker Avatar

Chris Pham

Technical Writer

Locker logo social
Reading Time: 6 minutes

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách cài đặt Plugin Gradle vào Eclipse, giúp bạn quản lý dự án Java hiệu quả, tăng tốc phát triển và tự động hóa build.

cài đặt Plugin Gradle vào Eclipse

Plugin Gradle Eclipse

Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận hai nội dung sau:

  • Cách thiết lập plugin Gradle Eclipse
  • Cách phát triển ví dụ Java đơn giản với plugin Gradle Eclipse

Gradle sử dụng DSL (Domain Specific Language) riêng của mình, dựa trên Groovy, để viết các tập lệnh build. Không giống như Ant và Maven, Gradle không sử dụng tập lệnh XML phức tạp. Gradle được phát triển bằng Java và các thành phần cấu hình được xây dựng bằng Groovy. Việc viết tập lệnh build trong Gradle được thực hiện bằng Groovy.

Yêu cầu tiên quyết: Để hiểu được tập lệnh DSL của Gradle, bạn cần có kiến thức cơ bản về Groovy. Bạn có thể tìm hiểu một số hướng dẫn về Groovy trước khi tiếp tục bài viết này.

Lưu ý: Groovy là một ngôn ngữ lập trình động (Dynamic Programming Language) và cú pháp của nó tương tự với ngôn ngữ Java. Nên học ngôn ngữ này là rất dễ đối với những lập trình viên Java.

Tập lệnh build của Gradle

Bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu viết một tập lệnh build đơn giản với Gradle. Vì đã quen thuộc với tập lệnh build của Ant và Maven, chúng ta đều biết điểm khởi đầu để bắt đầu viết tập lệnh build. Điều đầu tiên và quan trọng nhất cần biết là tên mặc định của tập tin build trong Gradle.

Giống như Ant sử dụng tập tin mặc định là build.xml và Maven là pom.xml, thì Gradle sử dụng tên tập tin mặc định là build.gradle. Khi thực hiện lệnh gradle, hệ thống sẽ tìm kiếm tập tin này trong thư mục làm việc hiện tại. Nếu tìm thấy, nó sẽ thực thi tập lệnh build trong đó. Nếu không, nó sẽ hiển thị một số thông báo trợ giúp mặc định.

Chúng ta sẽ sử dụng plugin Gradle Eclipse để phát triển và kiểm thử tất cả các ví dụ với Gradle. Trước khi thực hiện ví dụ đơn giản, hãy cài đặt plugin Gradle cho Eclipse IDE.

Cài đặt Plugin Gradle Eclipse

Tôi đang sử dụng Eclipse IDE phiên bản 4.4 Luna. Bạn cũng có thể áp dụng các bước tương tự cho các phiên bản Eclipse khác.

  1. Mở “Eclipse Marketplace…” từ menu “Help”.

Gradle Eclipse Plugin

  1. Nhập “gradle” vào ô tìm kiếm như hình minh họa.
  2. Nhấn nút “Install” cho tùy chọn “Gradle Integration for Eclipse(4.4) 3.6.4.RELEASE” để cài đặt plugin Gradle Eclipse.

Gradle Eclipse Plugin

3. Chọn radio button để chấp nhận điều khoản sử dụng và nhấn nút “Finish”.

Gradle Eclipse Plugin

Bước này sẽ cài đặt plugin Gradle cho Eclipse và khởi động lại Eclipse IDE. Bây giờ chúng ta có thể bắt đầu phát triển ứng dụng bằng công cụ build Gradle.

Ví dụ về Plugin Gradle Eclipse

Chúng ta sẽ phát triển một ví dụ Java đơn giản bằng plugin Gradle Eclipse. Bạn hãy thực hiện các bước sau để phát triển và kiểm thử ứng dụng:

Nhấp vào “File >> New >> Other” để mở cửa sổ trình hướng dẫn “New” nhằm tạo một Java Gradle Project mới.

Gradle Eclipse Plugin

Chọn tùy chọn “Gradle Project” trong danh mục “Gradle” như minh họa.

Gradle Eclipse Plugin

Nhấn nút “Next” để mở cửa sổ “New Gradle Project”.

Tại cửa sổ “New Gradle Project”, cần cung cấp hai thông tin sau:

  • Nhập tên dự án: “JavaGradleSimpleExample”
  • Chọn tùy chọn “Java Quickstart” từ hộp thả xuống “Sample project”

Gradle Eclipse Plugin

Nhấn nút “Finish” để tạo dự án Java Gradle mới.

Cấu trúc dự án Java Gradle của chúng ta sẽ như hình minh họa.

Gradle Eclipse Plugin

Nếu quan sát cấu trúc dự án này, bạn sẽ thấy nó giống với cấu trúc của Maven Project. Đúng vậy, Gradle sử dụng cấu trúc dự án Maven nhưng thay vì tập tin pom.xml, chúng ta có tập tin build.gradle.

Tập tin build.gradle của dự án chứa nội dung sau:

apply plugin: 'java'
apply plugin: 'eclipse'

sourceCompatibility = 1.5
version = '1.0'
jar {
    manifest {
        attributes 'Implementation-Title': 'Gradle Quickstart',
                   'Implementation-Version': version
    }
}

repositories {
    mavenCentral()
}

dependencies {
    compile group: 'commons-collections', name: 'commons-collections', version: '3.2'
    testCompile group: 'junit', name: 'junit', version: '4.+'
}

test {
    systemProperties 'property': 'value'
}

uploadArchives {
    repositories {
        flatDir {
            dirs 'repos'
        }
    }
}

Nếu bạn chưa hiểu nội dung tập tin này ở giai đoạn này thì cũng không sao. Chúng ta sẽ phân tích chi tiết nội dung của tập tin này trong các bài viết tiếp theo, đồng thời cung cấp một bài viết so sánh chi tiết giữa tập lệnh build của Gradle và Maven.

Dự án Java Gradle mặc định sẽ tạo sẵn một tập tin Java: Person.java và một lớp kiểm thử JUnit là PersonTest.java như sau:

Person.java

package org.gradle;

import org.apache.commons.collections.list.GrowthList;

public class Person {
    private final String name;

    public Person(String name) {
        this.name = name;
        new GrowthList();
    }

    public String getName() {
        return name;
    }
}

PersonTest.java

package org.gradle;

import org.junit.Test;
import static org.junit.Assert.*;

public class PersonTest {
    @Test
    public void canConstructAPersonWithAName() {
        Person person = new Person("Larry");
        assertEquals("Larry", person.getName());
    }
}

Lớp này không có nhiều logic. Nó chỉ đơn giản tạo một lớp POJO Person và một lớp kiểm thử JUnit để kiểm tra nó.

Đã đến lúc chạy ứng dụng. Bạn hãy thực hiện các bước sau để build và kiểm thử tập lệnh build của Gradle.

Nhấp chuột phải vào tập tin build.gradle của dự án “JavaGradleSimpleExample” và chọn “Run As” >> “Gradle Build”.

Gradle Eclipse Plugin

Một cửa sổ “Edit Configuration” sẽ được mở ra như hình minh họa.

Gradle Eclipse Plugin

Quan sát dòng văn bản: “Type tasks in the editor below. Use + to activate content assistant.”

Chúng ta cần nhập lệnh Gradle theo yêu cầu. Khi đặt con trỏ vào vùng soạn thảo, nó sẽ hiển thị tất cả các lệnh Gradle có sẵn như hình.

Nhập lệnh “build” vào trình soạn thảo như minh họa.

Gradle Eclipse Plugin

Nhấn nút “Apply” để áp dụng thay đổi. Sau đó nhấn nút “Run” để bắt đầu thực thi lệnh gradle build.

Gradle Eclipse Plugin

Quan sát log của Console trong Eclipse IDE, bạn sẽ thấy thông báo “BUILD SUCCESSFUL”. Điều này có nghĩa là lệnh build Gradle đã được thực thi thành công.

Khi chạy lệnh gradle build, hệ thống thực hiện các tác vụ sau:

Gradle Eclipse Plugin

Biên dịch cả hai tập tin Java

Tạo file JAR với tên “JavaGradleSimpleExample-1.0.jar” tại đường dẫn ${PROJECT_ROOT_DIR}\\build\\libs, tức là “JavaGradleSimpleExample\build\libs” như minh họa

Gradle Eclipse Plugin

Thực thi các kiểm thử JUnit

Nếu có bất kỳ lỗi nào xảy ra ở một trong các bước này, hệ thống sẽ hiển thị thông báo lỗi “BUILD FAILED”.

Như vậy là chúng ta đã hoàn thành ví dụ về plugin Gradle Eclipse. Trong các bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về nội dung tập tin build.gradle và các lệnh của Gradle.

0 Bình luận

Đăng nhập để thảo luận

Chuyên mục Hướng dẫn

Tổng hợp các bài viết hướng dẫn, nghiên cứu và phân tích chi tiết về kỹ thuật, các xu hướng công nghệ mới nhất dành cho lập trình viên.

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi

Hãy trở thành người nhận được các nội dung hữu ích của CyStack sớm nhất

Xem chính sách của chúng tôi Chính sách bảo mật.

Đăng ký nhận Newsletter

Nhận các nội dung hữu ích mới nhất